Có 2 kết quả:
胡搅 hú jiǎo ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ • 胡攪 hú jiǎo ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to pester
(2) to pester
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to pester
(2) to pester
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0